1. Tụi mình vẫn hẹn hò chứ?
Uh, follow-up. Are we still dating ?
2. Hai bảo mẫu hẹn hò á?
Bạn đang đọc: Nghĩa của từ ‘hẹn hò’ trong Tiếng Việt
Two nannies on a date together ?
3. Đó là một cuộc hẹn hò.
It was a date .
4. Đó không phải là hẹn hò.
It wasn’t a date .
5. Anh có đang hẹn hò ai không?
Do you have someone you’re dating ?
6. Không, nó không phải hẹn hò thương hại.
No, it’s not a pity date .
7. Tôi đủ khôn lớn để hẹn hò chưa?
When Can I Start Dating ?
8. Bí mật hẹn hò có gì sai không?
What’s Wrong With Dating Secretly ?
9. Nó đang hẹn hò 1 cổ động viên.
He’s dating a cheerleader .
10. Bây giờ anh đi hẹn hò với cô ta?
Now you’re going on a date with this girl ?
11. Không lâu sau, Jeremy ngỏ ý hẹn hò Jessica.
Before long, Jeremy asked Jessica out .
12. Hẹn hò với 1 nhà cổ sinh vật học.
A paleontologist who works out .
13. Tại sao một số người bí mật hẹn hò?
But why do some date secretly ?
14. Ờ hớ kiểu bạn hẹn hò đó phải không?
Like a date-type person ?
15. Cô ấy đang hẹn hò một nghệ sĩ săm mình.
She’s dating a tattoo artist .
16. Khai trương CLB có được tính là hẹn hò không?
Is a club opening a proper date ?
17. Anh đã hẹn hò với cô nào da trắng chưa?
But you did date white women ?
18. Chúng ta còn có thể dùng nó trong hẹn hò.
We can even use it in dating .
19. Đó là nơi chúng cháu đã hẹn hò lần đầu tiên.
That’s where we had our first date .
20. Và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.
And I have to go out with someone nice and boring .
21. Anh hiện đang hẹn hò với nữ diễn viên Chloe Bennet.
She is played by actress Chloe Bennet .
22. Hắn cắt tóc cổ chiều nay, và hẹn hò tối nay.
He cut her hair this afternoon, made a date for tonight .
23. Chỗ này không phải là chỗ hẹn hò, binh nhì.
We’re not running a dating service .
24. Ông ấy chỉ hơi quá lo lắng về mấy chuyện hẹn hò.
He’s just really overprotective about the dating thing .
25. Abby, con đang hẹn hò với cái tủ lạnh đấy à?
Abby, are you dating the fridge?
26. Những thằng hẹn hò với gái nhảy thì chỉ thế thôi.
That’s what you get for dating a guy who dates strippers .
27. Anh biết nếu có chết em cũng không chịu hẹn hò ai.
I know that you wouldn’t go on a date if your life depended on it .
28. Những cuộc hẹn hò lác đác tôi có ở trường đại học .
The sporadic dates I ‘ d had in college .
29. Bạn có thể hỏi bất kì ai mà tôi từng hẹn hò.
Ask anybody I have ever dated .
30. Ta cũng từng hẹn hò với 1 con dế ở San Antonio.
I dated a cricket once in San Antonio .
31. Angel hẹn hò với ngôi sao khiêu dâm James Deen trong sáu năm .
Angel dated fellow porn star James Deen for six years .
32. Nó thường được gọi là một ” roofie ” hoặc thuốc hẹn hò hiếp dâm.
It’s commonly known as a ” roofie ” or a date-rape drug .
33. Chúng tôi đi chơi hẹn hò với nhau và tôi đã cầu hôn.
We dated, and I proposed marriage .
34. Một buổi hẹn hò tối nay thì sao nhỉ, công dân kiểu mẫu?
How about a date tonight, Mã Sản Phẩm citizen ?
35. Có vẻ như cái hiệp ước không hẹn hò không hiệu quả nhỉ.
Looks like that no-date pact worked out .
36. Nếu không hẹn hò, mấy đứa trong trường tưởng mình kỳ quặc”.
“ If you’re not dating, kids in school think you’re weird. ”
37. Yeah, đây thực sự là buổi hẹn hò đầu tiên của bọn tớ.
Yeah, it’s actually our first official date .
38. Mỗi lần thấy họ, ước muốn hẹn hò lại dâng lên trong bạn.
Each time you see them, you feel a powerful urge to be part of that unit called a couple .
39. Hôm nay, cuối cùng cũng đến ngày hẹn hò mà anh trông đợi mãi.
Today, it’s finally the much anticipated Date day .
40. SAM : ” Còn bây giờ em đang hẹn hò với một con ma cà rồng !
SAM : ” Now you ‘ re setting up a date with a vampire !
41. Mùa hè trước khi lên 30, tôi đến một nơi thúc đẩy hẹn hò.
The summer before I turned 30, I took myself on a relationship off-site .
42. Chắc chắn đây là lần đầu tiên em hẹn hò trong bãi phế liệu.
Definitely the first date I’ve had in a junkyard .
43. Rõ ràng hẹn hò ở “tuổi bồng bột” là điều thiếu khôn ngoan.
Clearly, it doesn’t make sense to date during “ the bloom of youth. ”
44. Nếu bí mật hẹn hò, người trẻ gặp những mối nguy hiểm nào?
What does the Bible say about the condition of the dead ?
45. Bạn có thể thấy nó trong mức độ kinh khủng của giới hẹn hò.
You can see it at a gross level in the world of dating .
46. Cô vẫn hẹn hò anh chàng tí hon có cái xe máy đó hả?
Are you still dating that itty bitty guy with the motorcycle ?
47. Cô ấy chỉ hẹn hò với những ai giành giải khôngbel hoặc Huyền thoại.
She only dates geniuses and Nobel Prize winners .
48. Siriano và Walsh bắt đầu hẹn hò vào ngày 28 tháng 7 năm 2013.
Siriano and Walsh became engaged on July 28, 2013 .
49. có thể ta hẹn hò rồi ta nhận ra rằng ta không thích nhau.
Maybe we hang out and we realize we don’t like each other .
50. Em làm theo tất cả những gì anh đề ra trong hợp ước hẹn hò
I followed all the protocols set forth by you in the relationship agreement .
Source: https://ontopwiki.com
Category: Ngoại ngữ
Leave a Comment