01 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN, DẦU KHÍ VÀ THAN |
|
|
|
|
|
|
01 01 |
Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp hoá-lý |
01 03 |
|
|
|
|
|
01 01 01 |
Cặn thải có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua |
01 03 04 |
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22
đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn / bùn
|
* *
|
01 01 02 |
Các loại cặn thải khác có chứa các thành phần nguy hại |
01 03 05 |
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 tới Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn / thiếu chắc chắn / bùn
|
*
|
01 01 03 |
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng sắt |
01 03 07 |
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 tới Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn / thiếu chắc chắn / bùn
|
*
|
01 02 |
Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hoá-lý |
01 04 |
|
|
|
|
|
01 02 01 |
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hoá-lý |
01 04 07 |
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 tới Y31
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn / thiếu chắc chắn / bùn
|
*
|
01 03 |
Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan |
01 05 |
|
|
|
|
|
01 03 01 |
Bùn thải và chất thải có chứa dầu từ quá trình khoan |
01 05 05 |
A3020
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn / rắn / thiếu chắc chắn
|
*
|
01 03 02 |
Bùn thải và chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình khoan |
01 05 06 |
A3020
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn / rắn / thiếu chắc chắn
|
*
|
01 04 |
Chất thải từ quá trình lọc dầu |
05 01 |
|
|
|
|
|
01 04 01 |
Bùn thải từ thiết bị khử muối |
05 01 02 |
A3010
|
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
* *
|
01 04 02 |
Bùn đáy bể |
05 01 03 |
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
* *
|
01 04 03 |
Bùn thải chứa axit |
05 01 04 |
A3010
A4060
|
Y9
|
AM, Đ, ĐS
|
Bùn
|
* *
|
01 04 04 |
Dầu tràn |
05 01 05 |
A3010
A3020
A4060
|
Y8
Y9
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
01 04 05 |
Bùn thải có chứa dầu từ hoạt động bảo dưỡng cơ sở, máy móc, trang thiết bị |
05 01 06 |
A3020
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
* *
|
01 04 06 |
Các loại hắc ín thải |
05 01 08 |
A3190
|
Y11
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn / bùn
|
* *
|
01 04 07 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
05 01 09 |
A3010
A3020
A3190
A4060
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
01 04 08 |
Chất thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ |
05 01 11 |
A4090
B2120
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
01 04 09 |
Dầu thải chứa axit |
05 01 12 |
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
01 04 10 |
Vật liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng |
05 01 15 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
01 05 |
Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân |
05 06 |
|
|
|
|
|
01 05 01 |
Các loại hắc ín thải |
05 06 03 |
A3190
|
Y11
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn
|
* *
|
01 06 |
Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí thiên nhiên |
05 07 |
|
|
|
|
|
01 06 01 |
Chất thải có chứa thuỷ ngân |
05 07 01 |
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
*
|
02 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT VÔ CƠ |
|
|
|
|
|
|
02 01 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng axit |
06 01 |
|
|
|
|
|
02 01 01 |
Axit sunfuric và axit sunfurơ thải |
06 01 01 |
A4090
|
Y34
|
AM, OH, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
02 01 02 |
Axit clohydric thải |
06 01 02 |
A4090
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
02 01 03 |
Axit flohydric thải |
06 01 03 |
A4090
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
02 01 04 |
Axit photphoric và axit photphorơ thải |
06 01 04 |
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
02 01 05 |
Axit nitric và axit nitrơ thải |
06 01 05 |
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, N, OH, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
* *
|
02 01 06 |
Các hình trạng axit Tham khảo bài viết này khác lại
|
06 01 06 |
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
*
|
02 02 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng bazơ |
06 02 |
|
|
|
|
|
02 02 01 |
Natri hydroxit và kali hydroxit thải |
06 02 04 |
A4090
B2120
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn / Lỏng
|
* *
|
02 02 02 |
Các mẫu mã bazơ thải Đặc biệt
|
06 02 05 |
A4090
B2120
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
02 03 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại |
06 03 |
|
|
|
|
|
02 03 01 |
Muối và dung dịch muối thải có chứa xyanua |
06 03 11 |
A4050
|
Y33
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc chắn
|
*
|
02 03 02 |
Muối và dung dịch muối thải có chứa kim loại nặng |
06 03 13 |
A1020
A1030
A1040
|
Từ Y21
đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
02 03 03 |
Oxit kim loại thải có chứa kim loại nặng |
06 03 15 |
A1010
A1020
A1030
A1040
|
Từ Y21
đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
02 04 |
Chất thải có chứa kim loại |
06 04 |
|
|
|
|
|
02 04 01 |
Chất thải chứa asen |
06 04 03 |
A1030
|
Y24
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc
|
*
|
02 04 02 |
Chất thải chứa thuỷ ngân |
06 04 04 |
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
02 04 03 |
Chất thải chứa các kim loại nặng khác |
06 04 05 |
A1010
A1020
A1030
A1040
|
Từ Y21
đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
02 05 |
Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải |
06 05 |
|
|
|
|
|
02 05 01 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
06 05 02 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
02 06 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất chứa lưu huỳnh, chế biến hoá chất chứa lưu huỳnh và quá trình khử lưu huỳnh |
06 06 |
|
|
|
|
|
02 06 01 |
Chất thải chứa hợp chất sunfua nguy hại |
06 06 02 |
|
|
Đ, ĐS, AM
|
Rắn / không chắc chắn
|
*
|
02 07 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng halogen và chuyển hoá hợp chất chứa halogen |
06 07 |
|
|
|
|
|
02 07 01 |
Chất thải có chứa amiăng từ quá trình điện phân |
06 07 01 |
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
02 07 02 |
Than hoạt tính thải từ quá trình sản xuất clo |
06 07 02 |
A4160
|
|
Đ
|
Rắn
|
* *
|
02 07 03 |
Bùn thải bari sunphat có chứa thuỷ ngân |
06 07 03 |
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
02 08 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng silicon và các dẫn xuất của silicon |
06 08 |
|
|
|
|
|
02 08 01 |
Chất thải có chứa silicon nguy hại |
06 08 02 |
|
|
Đ, C
|
Rắn / không chắc
|
*
|
02 09 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất chứa photpho và chế biến hoá chất chứa photpho |
06 09 |
|
|
|
|
|
02 09 01 |
Chất thải có chứa hay nhiễm các thành phần nguy hại từ phản ứng các hợp chất của canxi chứa photpho |
06 09 03 |
A4090
|
Y34
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn / thiếu chắc chắn
|
*
|
02 10 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất chứa nitơ, chế biến hoá chất chứa nitơ và sản xuất phân bón |
06 10 |
|
|
|
|
|
02 10 01 |
Chất thải sở hữu cất những phần tử nguy hại
|
06 10 02 |
A4090
|
Y34
|
Đ, ĐS, C, AM
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
02 11 |
Chất thải từ các quá trình chế biến hoá chất vô cơ khác |
06 13 |
|
|
|
|
|
02 11 01 |
Hoá chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit khác được thải bỏ |
06 13 01 |
A3070
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
02 11 02 |
Than hoạt tính đã qua sử dụng |
06 13 02 |
A4160
|
Y18
|
Đ, C
|
Rắn
|
* *
|
02 11 03 |
Chất thải từ quá trình chế biến amiăng |
06 13 04 |
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
02 11 04 |
Bồ hóng |
06 13 05 |
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT
HỮU CƠ |
|
|
|
|
|
|
03 01 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hoá chất hữu cơ cơ bản |
07 01 |
|
|
|
|
|
03 01 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 01 01 |
A3080
A3170
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 01 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 01 03 |
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 01 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 01 04 |
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 01 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen |
07 01 07 |
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
03 01 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 01 08 |
A3070
A3130
A3190
|
Y6
|
Đ
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
03 01 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 01 09 |
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 01 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 01 10 |
A3070
A3130
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 01 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 01 11 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
03 02 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo |
07 02 |
|
|
|
|
|
03 02 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 02 01 |
A3070
A3080
|
Y39
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 02 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 02 03 |
A3070
A3080
A3150
|
Y39
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 02 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 02 04 |
A3070
A3080
A3140
|
Y39
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 02 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen |
07 02 07 |
A3160
A3170
A3190
|
Y41
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc chắn
|
* *
|
03 02 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 02 08 |
A3070
A3160
A3190
|
Y39
Y42
|
Đ
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
03 02 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 02 09 |
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 02 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 02 10 |
A3070
A3160
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 02 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 02 11 |
A3070
A3080
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
03 02 09 |
Chất phụ gia thải có chứa các thành phần nguy hại |
07 02 14 |
|
Y38
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc
|
*
|
03 02 10 |
Chất thải có chứa silicon nguy hại |
07 02 16 |
|
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn / lỏng lẻo
|
*
|
03 03 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ và vô cơ |
07 03 |
|
|
|
|
|
03 03 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 03 01 |
A3080
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 03 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 03 03 |
A3080
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 03 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 03 04 |
A3080
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 03 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen |
07 03 07 |
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
03 03 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 03 08 |
A3070
A3160
A3190
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn / thiếu chắc chắn
|
* *
|
03 03 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 03 09 |
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 03 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 03 10 |
A3070
A3160
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 03 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 03 11 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
03 04 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ khác |
07 04 |
|
|
|
|
|
03 04 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 04 01 |
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 04 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 04 03 |
A3150
A4030
A4040
|
Y4
Y5
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 04 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 04 04 |
A3140
A4030
A4040
|
Y4
Y5
Y39
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 04 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen |
07 04 07 |
A3160
A3170
A3190
|
Y4
Y5
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc
|
* *
|
03 04 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 04 08 |
A3070
A3160
A3190
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc
|
* *
|
03 04 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 04 09 |
A3160
A3170
|
Y4
Y5
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 04 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 04 10 |
A3070
A3160
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 04 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 04 11 |
A4030
A4040
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
03 04 09 |
Chất thải rắn sở hữu đựng những phần tử nguy hại
|
07 04 13 |
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
03 05 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng dược phẩm |
07 05 |
|
|
|
|
|
03 05 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 05 01 |
A4010
|
Y3
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 05 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 05 03 |
A3150
A4010
|
Y3
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 05 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 05 04 |
A3140
A4010
|
Y3
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 05 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen |
07 05 07 |
A3160
A3190
A4010
|
Y3
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc
|
* *
|
03 05 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 05 08 |
A3190
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
03 05 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 05 09 |
A4010
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 05 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 05 10 |
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 05 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 05 11 |
A4010
|
Y3
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
03 05 09 |
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại |
07 05 13 |
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
03 06 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm |
07 06 |
|
|
|
|
|
03 06 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 06 01 |
A3080
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 06 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 06 03 |
A3150
|
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 06 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 06 04 |
A3140
|
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 06 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen |
07 06 07 |
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / không chắc chắn
|
* *
|
03 06 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 06 08 |
A3070
A3190
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn / thiếu chắc chắn
|
* *
|
03 06 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 06 09 |
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 06 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 06 10 |
A3070
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 06 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 06 11 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
03 07 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất tinh khiết và các hoá phẩm khác |
07 07 |
|
|
|
|
|
03 07 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 07 01 |
A3080
A3170
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 07 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 07 03 |
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 07 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 07 04 |
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
* *
|
03 07 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen |
07 07 07 |
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn / lỏng lẻo
|
* *
|
03 07 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 07 08 |
A3070
A3190
|
Y6
|
Đ, ĐS
|
Rắn / thiếu chắc chắn
|
* *
|
03 07 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen |
07 07 09 |
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 07 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 07 10 |
A3070
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
03 07 08 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
07 07 11 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
04 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NHIỆT ĐIỆN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH NHIỆT KHÁC |
|
|
|
|
|
|
04 01 |
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện |
10 01 |
|
|
|
|
|
04 01 01 |
Bụi lò hơi và tro bay có chứa dầu |
10 01 04 |
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
* *
|
04 01 02 |
Axit sunfuric thải |
10 01 09 |
A4090
|
Y34
|
AM, Đ
|
Lỏng
|
* *
|
04 01 03 |
Tro bay từ quá trình sử dụng nhiên liệu hydrocacbon dạng nhũ tương |
10 01 13 |
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS, AM
|
Rắn
|
* *
|
04 02 |
Chất thải từ các cơ sở đốt khác |
10 01 |
|
|
|
|
|
04 02 01 |
Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu huỷ |
10 01 14 |
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
04 02 02 |
Tro bay có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu huỷ |
10 01 16 |
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
04 02 03 |
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải |
10 01 18 |
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn, lỏng lẻo
|
*
|
04 02 04 |
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
10 01 20 |
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
*
|
04 02 05 |
Bùn thải pha loãng trong nước có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh lò hơi |
10 01 22 |
|
Y18
|
Đ, ĐS, AM
|
Bùn
|
*
|
05 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH LUYỆN KIM |
|
|
Leave a Comment