DANH MỤC CHẤT THẢI NGUY HẠI BẠN CẦN BIẾT NGAY HÔM NAY

01 CHẤT THẢI TỪ NGÀNH THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN, DẦU KHÍ VÀ THAN  
01 01 Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp hoá-lý 01 03 01 01 01 Cặn thải có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua 01 03 04

A1010
A1020
A1030

Từ Y22
đến Y31

Đ, ĐS Rắn / bùn * * 01 01 02 Các loại cặn thải khác có chứa các thành phần nguy hại 01 03 05

A1010
A1020
A1030

Từ Y22 tới Y31 Đ, ĐS Rắn / thiếu chắc chắn / bùn * 01 01 03 Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng sắt 01 03 07

A1010
A1020
A1030

Từ Y22 tới Y31 Đ, ĐS Rắn / thiếu chắc chắn / bùn * 01 02 Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hoá-lý 01 04 01 02 01 Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hoá-lý 01 04 07

A1010
A1020
A1030

Từ Y22 tới Y31 AM, Đ, ĐS Rắn / thiếu chắc chắn / bùn * 01 03 Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan 01 05 01 03 01 Bùn thải và chất thải có chứa dầu từ quá trình khoan 01 05 05

A3020
A4060

Y9 Đ, ĐS Bùn / rắn / thiếu chắc chắn * 01 03 02 Bùn thải và chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình khoan 01 05 06 A3020

Y9 Đ, ĐS Bùn / rắn / thiếu chắc chắn * 01 04 Chất thải từ quá trình lọc dầu 05 01 01 04 01 Bùn thải từ thiết bị khử muối 05 01 02 A3010 Đ, ĐS Bùn * * 01 04 02 Bùn đáy bể 05 01 03 A4060 Y9 Đ, ĐS Bùn * * 01 04 03 Bùn thải chứa axit 05 01 04

A3010
A4060

Y9 AM, Đ, ĐS Bùn * * 01 04 04 Dầu tràn 05 01 05

A3010
A3020
A4060

Y8
Y9

Đ, ĐS Lỏng * * 01 04 05 Bùn thải có chứa dầu từ hoạt động bảo dưỡng cơ sở, máy móc, trang thiết bị 05 01 06

A3020
A4060

Y9 Đ, ĐS Bùn * * 01 04 06 Các loại hắc ín thải 05 01 08 A3190 Y11 Đ, ĐS, C Rắn / bùn * * 01 04 07 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 05 01 09

A3010
A3020
A3190
A4060

Y18 Đ, ĐS Bùn * 01 04 08 Chất thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ 05 01 11

A4090
B2120

Y35 AM, Đ, ĐS Lỏng * * 01 04 09 Dầu thải chứa axit 05 01 12

A4090
B2120

Y34 AM, Đ, ĐS Lỏng * * 01 04 10 Vật liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng 05 01 15 Y18 Đ, ĐS Rắn * * 01 05 Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân 05 06 01 05 01 Các loại hắc ín thải 05 06 03 A3190 Y11 Đ, ĐS, C Rắn * * 01 06 Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí thiên nhiên 05 07 01 06 01 Chất thải có chứa thuỷ ngân 05 07 01 A1030 Y29 Đ, ĐS Lỏng * 02 CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT VÔ CƠ   02 01 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng axit 06 01 02 01 01 Axit sunfuric và axit sunfurơ thải 06 01 01 A4090 Y34 AM, OH, Đ, ĐS Lỏng * * 02 01 02 Axit clohydric thải 06 01 02 A4090 Y34 AM, Đ, ĐS Lỏng * * 02 01 03 Axit flohydric thải 06 01 03 A4090 Y34 AM, Đ, ĐS Lỏng * * 02 01 04 Axit photphoric và axit photphorơ thải 06 01 04

A4090
B2120

Y34 AM, Đ, ĐS Lỏng * * 02 01 05 Axit nitric và axit nitrơ thải 06 01 05

A4090
B2120

Y34 AM, N, OH, Đ, ĐS Lỏng * * 02 01 06 Các hình trạng axit Tham khảo bài viết này khác lại

06 01 06

A4090
B2120

Y34 AM, Đ, ĐS Lỏng * 02 02 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng bazơ 06 02 02 02 01 Natri hydroxit và kali hydroxit thải 06 02 04

A4090
B2120

Y35 AM, Đ, ĐS Rắn / Lỏng * * 02 02 02 Các mẫu mã bazơ thải Đặc biệt

06 02 05

A4090
B2120

Y35 AM, Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * 02 03 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại 06 03 02 03 01 Muối và dung dịch muối thải có chứa xyanua 06 03 11 A4050 Y33 Đ, ĐS Rắn / không chắc chắn * 02 03 02 Muối và dung dịch muối thải có chứa kim loại nặng 06 03 13

A1020
A1030
A1040

Từ Y21
đến Y31

Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * 02 03 03 Oxit kim loại thải có chứa kim loại nặng 06 03 15

A1010
A1020
A1030
A1040

Từ Y21
đến Y31

Đ, ĐS Rắn * 02 04 Chất thải có chứa kim loại 06 04 02 04 01 Chất thải chứa asen 06 04 03 A1030 Y24 Đ, ĐS Rắn / không chắc * 02 04 02 Chất thải chứa thuỷ ngân 06 04 04 A1030 Y29 Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * 02 04 03 Chất thải chứa các kim loại nặng khác 06 04 05

A1010
A1020

A1030
A1040

Từ Y21
đến Y31

Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * 02 05 Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải 06 05 02 05 01 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 06 05 02 Y18 Đ, ĐS Bùn * 02 06 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất chứa lưu huỳnh, chế biến hoá chất chứa lưu huỳnh và quá trình khử lưu huỳnh 06 06 02 06 01 Chất thải chứa hợp chất sunfua nguy hại 06 06 02 Đ, ĐS, AM Rắn / không chắc chắn * 02 07 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng halogen và chuyển hoá hợp chất chứa halogen 06 07 02 07 01 Chất thải có chứa amiăng từ quá trình điện phân 06 07 01 A2050 Y36 Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * 02 07 02 Than hoạt tính thải từ quá trình sản xuất clo 06 07 02 A4160 Đ Rắn * * 02 07 03 Bùn thải bari sunphat có chứa thuỷ ngân 06 07 03 A1030 Y29 Đ, ĐS Bùn * 02 08 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng silicon và các dẫn xuất của silicon 06 08 02 08 01 Chất thải có chứa silicon nguy hại 06 08 02 Đ, C Rắn / không chắc * 02 09 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất chứa photpho và chế biến hoá chất chứa photpho 06 09 02 09 01 Chất thải có chứa hay nhiễm các thành phần nguy hại từ phản ứng các hợp chất của canxi chứa photpho 06 09 03 A4090

Y34 Đ, ĐS, C Rắn / thiếu chắc chắn * 02 10 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất chứa nitơ, chế biến hoá chất chứa nitơ và sản xuất phân bón 06 10 02 10 01 Chất thải sở hữu cất những phần tử nguy hại

06 10 02 A4090

Y34 Đ, ĐS, C, AM Rắn / lỏng lẻo * 02 11 Chất thải từ các quá trình chế biến hoá chất vô cơ khác 06 13 02 11 01 Hoá chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit khác được thải bỏ 06 13 01

A3070
A4030
A4040

Y4
Y5

Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * * 02 11 02 Than hoạt tính đã qua sử dụng 06 13 02 A4160 Y18 Đ, C Rắn * * 02 11 03 Chất thải từ quá trình chế biến amiăng 06 13 04 A2050 Y36 Đ, ĐS Rắn * * 02 11 04 Bồ hóng 06 13 05 Đ, ĐS Rắn * * 03 CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT
HỮU CƠ   03 01 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hoá chất hữu cơ cơ bản 07 01 03 01 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 01 01

A3080
A3170

Y40 Đ, C Lỏng * * 03 01 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 01 03 A3150

Y40
Y41

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 01 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 01 04 A3140

Y40
Y42

Đ, C Lỏng * * 03 01 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen 07 01 07

A3160
A3170
A3190

Y45 Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * * 03 01 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 01 08

A3070
A3130
A3190

Y6 Đ Rắn / lỏng lẻo * * 03 01 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 01 09

A3160
A3170

Y45 Đ, ĐS Rắn * * 03 01 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 01 10

A3070
A3130

Đ, ĐS Rắn * * 03 01 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 01 11 Y18

Đ, ĐS Bùn * 03 02 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo 07 02 03 02 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 02 01

A3070
A3080

Y39
Y40

Đ, C Lỏng * * 03 02 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 02 03

A3070
A3080
A3150

Y39
Y40
Y41

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 02 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 02 04

A3070
A3080
A3140

Y39
Y40
Y42

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 02 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen 07 02 07

A3160
A3170
A3190

Y41
Y45

Đ, ĐS Rắn / không chắc chắn * * 03 02 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 02 08

A3070
A3160
A3190

Y39
Y42

Đ Rắn / lỏng lẻo * * 03 02 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 02 09

A3160
A3170

Y45 Đ, ĐS Rắn * * 03 02 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 02 10

A3070
A3160

Y39
Y42

Đ, ĐS Rắn * * 03 02 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 02 11

A3070
A3080

Y18 Đ, ĐS Bùn * 03 02 09 Chất phụ gia thải có chứa các thành phần nguy hại 07 02 14 Y38 Đ, ĐS Rắn / không chắc * 03 02 10 Chất thải có chứa silicon nguy hại 07 02 16 Đ, ĐS, C Rắn / lỏng lẻo * 03 03 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ và vô cơ 07 03 03 03 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 03 01 A3080 Y40 Đ, C Lỏng * * 03 03 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 03 03

A3080
A3150

Y40
Y41

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 03 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 03 04

A3080
A3140

Y40
Y42

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 03 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen 07 03 07

A3160
A3170
A3190

Y45 Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * * 03 03 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 03 08 A3070
A3160
A3190 Y39
Y42 Đ, ĐS Rắn / thiếu chắc chắn * * 03 03 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 03 09 A3160
A3170 Y45 Đ, ĐS Rắn * * 03 03 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 03 10 A3070
A3160

Y39
Y42

Đ, ĐS Rắn * * 03 03 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 03 11 Y18 Đ, ĐS Bùn * 03 04 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ khác 07 04 03 04 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 04 01

A4030
A4040

Y4
Y5

Đ, C Lỏng * * 03 04 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 04 03

A3150
A4030
A4040

Y4
Y5
Y41

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 04 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 04 04 A3140
A4030
A4040

Y4
Y5
Y39
Y42

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 04 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen 07 04 07

A3160
A3170
A3190

Y4
Y5
Y45 Đ, ĐS Rắn / không chắc * * 03 04 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 04 08

A3070
A3160
A3190

Y4
Y5

Đ, ĐS Rắn / không chắc * * 03 04 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 04 09

A3160
A3170

Y4
Y5
Y45

Đ, ĐS Rắn * * 03 04 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 04 10

A3070
A3160

Y4
Y5

Đ, ĐS Rắn * * 03 04 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 04 11

A4030
A4040

Y18 Đ, ĐS Bùn * 03 04 09 Chất thải rắn sở hữu đựng những phần tử nguy hại

07 04 13

A4030
A4040

Y4
Y5

Đ, ĐS Rắn * 03 05 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng dược phẩm 07 05 03 05 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 05 01 A4010 Y3 Đ, C Lỏng * * 03 05 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 05 03

A3150
A4010

Y3
Y41

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 05 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 05 04

A3140
A4010

Y3
Y42

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 05 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen 07 05 07

A3160
A3190
A4010

Y3
Y45

Đ, ĐS Rắn / không chắc * * 03 05 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 05 08

A3190
A4010

Y3 Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * * 03 05 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 05 09 A4010 Y45 Đ, ĐS Rắn * * 03 05 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 05 10 A4010 Y3 Đ, ĐS Rắn * * 03 05 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 05 11 A4010

Y3
Y18

Đ, ĐS Bùn * 03 05 09 Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại 07 05 13 A4010 Y3 Đ, ĐS Rắn * 03 06 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm 07 06 03 06 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 06 01 A3080 Y40 Đ, C Lỏng * * 03 06 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 06 03 A3150 Y41 Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 06 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 06 04 A3140 Y42 Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 06 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen 07 06 07

A3160
A3170
A3190

Y45 Đ, ĐS Rắn / không chắc chắn * * 03 06 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 06 08 A3070
A3190 Đ, ĐS Rắn / thiếu chắc chắn * * 03 06 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 06 09

A3160
A3170

Y45 Đ, ĐS Rắn * * 03 06 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 06 10 A3070 Đ, ĐS Rắn * * 03 06 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 06 11 Y18

Đ, ĐS Bùn * 03 07 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá chất tinh khiết và các hoá phẩm khác 07 07 03 07 01 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước 07 07 01

A3080
A3170

Y40 Đ, C Lỏng * * 03 07 02 Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ 07 07 03 A3150 Y40
Y41 Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 07 03 Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác 07 07 04 A3140

Y40
Y42

Đ, ĐS, C Lỏng * * 03 07 04 Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen 07 07 07

A3160
A3170
A3190

Y45 Đ, ĐS Rắn / lỏng lẻo * * 03 07 05 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác 07 07 08

A3070
A3190

Y6 Đ, ĐS Rắn / thiếu chắc chắn * * 03 07 06 Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen 07 07 09

A3160
A3170

Y45 Đ, ĐS Rắn * * 03 07 07 Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác 07 07 10 A3070 Đ, ĐS Rắn * * 03 07 08 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 07 07 11 Y18

Đ, ĐS Bùn * 04 CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NHIỆT ĐIỆN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH NHIỆT KHÁC   04 01 Chất thải từ nhà máy nhiệt điện 10 01 04 01 01 Bụi lò hơi và tro bay có chứa dầu 10 01 04 A4100 Y18 Đ, ĐS Rắn * * 04 01 02 Axit sunfuric thải 10 01 09 A4090 Y34 AM, Đ Lỏng * * 04 01 03 Tro bay từ quá trình sử dụng nhiên liệu hydrocacbon dạng nhũ tương 10 01 13 A4100 Y18 Đ, ĐS, AM Rắn * * 04 02 Chất thải từ các cơ sở đốt khác 10 01 04 02 01 Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu huỷ 10 01 14 A4100 Y18 Đ, ĐS Rắn * 04 02 02 Tro bay có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu huỷ 10 01 16 A4100 Y18 Đ, ĐS Rắn * 04 02 03 Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải 10 01 18 A4100 Y18 Đ, ĐS Rắn, lỏng lẻo * 04 02 04 Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải 10 01 20 Y18 Đ, ĐS Bùn * 04 02 05 Bùn thải pha loãng trong nước có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh lò hơi 10 01 22 Y18 Đ, ĐS, AM Bùn *

05 CHẤT THẢI TỪ NGÀNH LUYỆN KIM  

Post navigation

Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *